Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se tuer


[se tuer]
tự động từ
tự tử, tự sát
chết (vì tai nạn)
Il s'est tué au volant de sa voiture
anh ấy chết khi lái xe
kiệt sức đi
Se tuer au travail
làm việc kiệt sức đi
mệt người
Je me tue à vous le répéter
tôi đến mệt người vì lặp đi lặp lại điều đó cho anh
giết lẫn nhau
phản nghĩa Epargner, sauver.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.